単勝
たんしょう「ĐƠN THẮNG」
☆ Danh từ
Chiến thắng tại những cuộc đua

単勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単勝
単勝式 たんしょうしき
chiến thắng hệ thống (trong khi bên trong con ngựa đua)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo
単 たん
một lớp; đơn
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
幽勝 ゆうしょう かそけかち
cảnh yên tĩnh và đẹp
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục