単坐式
たんざしき たんすわしき「ĐƠN TỌA THỨC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đơn - cái ghế

単坐式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単坐式
単坐機 たんざき たんすわき
ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi
単式 たんしき
hệ thống đơn giản; -e ntry đơn (kế toán)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
単項式 たんこうしき
đơn thức (biểu thức)
単勝式 たんしょうしき
chiến thắng hệ thống (trong khi bên trong con ngựa đua)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位形式 たんいけーしき
định dạng đơn vị
単孔式ストーマ たんこうしきストーマ
cuối lỗ khí