単品
たんぴん「ĐƠN PHẨM」
☆ Danh từ
Phân ra từng cái hay từng cặp một; một vật, một cặp, một loại

単品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単品
単品図 たんぴんく
Ban ve sau khi che tao (Sau khi da han lap rap voi nhau thanh 1 khoi)
単品系装具 たんぴんけーそーぐ
hệ thống hậu môn một mảnh
蛍光マーカー(単品) けいこうマーカー(たんぴん)
Bút đánh dấu sáng (đơn vị)
彫刻刀(単品) ちょうこくとう(たんぴん)
Chisel (single item)
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.