単品図
たんぴんく「ĐƠN PHẨM ĐỒ」
Ban ve sau khi che tao (Sau khi da han lap rap voi nhau thanh 1 khoi)

単品図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単品図
単品 たんぴん
phân ra từng cái hay từng cặp một; một vật, một cặp, một loại
部品図 ぶひんず
bản vẽ linh kiện
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay