単品図
たんぴんく「ĐƠN PHẨM ĐỒ」
Ban ve sau khi che tao (Sau khi da han lap rap voi nhau thanh 1 khoi)

単品図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単品図
単品 たんぴん
phân ra từng cái hay từng cặp một; một vật, một cặp, một loại
部品図 ぶひんず
bản vẽ linh kiện
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền