単位形式
たんいけーしき「ĐƠN VỊ HÌNH THỨC」
Định dạng đơn vị
単位形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位形式
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
単式 たんしき
hệ thống đơn giản; -e ntry đơn (kế toán)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
部単位 ぶたんい
đối chiếu (in ấn)