Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単型 (分類学)
分類学 ぶんるいがく
khoa học phân loại
分類学者 ぶんるいがくしゃ
nhà phân loại học
α分類学 アルファぶんるいがく
phân loại alpha
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
単型 たんけい
monotypic (taxon), monotype
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
系統分類学 けいとうぶんるいがく
Nghiên cứu phân loại sinh vật một cách có hệ thống theo các mối quan hệ của chúng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.