Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単層リポソーム たんそーリポソーム
liposome 1 lớp
単層培養 たんそーばいよー
vi khuẩn cấy lơ lửng
単層埋込み試験 たんそううめこみしけん
kiểm thử nhúng đơn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
単純階層 たんじゅんかいそう
hệ phân cấp đơn
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
層 そう
tầng, thớ
単 たん
một lớp; đơn