単
たん「ĐƠN」
☆ Tiếp đầu ngữ
Một lớp; đơn
単相二線式
Kiểu hai dây đơn pha .
単線検流計
Thiết bị đo điện của dây đơn
単調
な
ビート
の
曲
では
若者
の
欲求
にこたえることはできない。
Giai điệu đơn giản của bài hát không thể đáp ứng được nhu cầu của giới trẻ.
