Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円柱 えんちゅう まるばしら
cái trụ tròn
皮層 ひそう かわそう
vỏ, vỏ não
単層 たんそう
monolayer, single layer, single story (storey)
斜円柱 しゃえんちゅう
hình trụ tròn xiên
円柱形 えんちゅうけい
hình trụ, cột
円柱状 えんちゅうじょう
hình trụ tròn
直円柱 ちょくえんちゅう
hình trụ đứng
円柱尿 えんちょうにょう
cylindruria