単峰型
たんほうがた「ĐƠN PHONG HÌNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
(thống kê) một mốt

単峰型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単峰型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
単型 たんけい
monotypic (taxon), monotype
単峰駱駝 たんぽうらくだ たんみねらくだ
lạc đà một bướu
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
単純型 たんじゅんがた
loại đơn giản
単数型 たんすうけい たんすうがた
số ít thành hình
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.