単性
たんせい「ĐƠN TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đơn tính

単性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単性
単性花 たんせいか たんせいはな
hoa đơn tính
単性生殖 たんせいせいしょく
reproduction đồng chất
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単一性 たんいつせい
tính đơn nhất; tính đơn thuần
単純性 たんじゅんせい
tính bình dị
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng