Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単一値属性 たんいつちぞくせい
thuộc tính đơn giá trị
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
単一 たんいち たんいつ
đơn nhất; duy nhất
単性 たんせい
đơn tính
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
単一化 たんいつか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
単一形 たんいちがた たんいつがた
kích thước d (nguồn pin)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.