Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板ガラス いたガラス いたがらす
kính tấm
単板 たんばん
Một tấm ván mỏng làm bằng gỗ có độ dày khoảng 0,2 đến 6 mm
型板ガラス かたいたガラス
tấm kính lưới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
単板綱 たんばんこう
Monoplacophora (polyphyletic class of mollusks)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ガラス ガラス
kính