型板ガラス
かたいたガラス
Tấm kính lưới

型板ガラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型板ガラス
板ガラス いたガラス いたがらす
kính tấm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
平板型 へいばんがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle also high
ガラス ガラス
kính
ガラスど ガラス戸
cửa kính