Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単核食細胞系
たんかくしょくさいぼーけー
hệ thống thực bào đơn nhân
細胞核 さいぼうかく
hạt nhân (tế bào)
細胞系 さいぼーけー
dòng tế bào
単細胞 たんさいぼう
đơn tế bào
食細胞 しょくさいぼう
Thực bào
原核細胞 げんかくさいぼう
tế bào nguyên hạch
真核細胞 しんかくさいぼう
tế bào nhân thực
細胞系譜 さいぼうけいふ
giống tế bào
無細胞系 むさいぼうけい
hệ thống không di động
Đăng nhập để xem giải thích