真核細胞
しんかくさいぼう「CHÂN HẠCH TẾ BÀO」
☆ Danh từ
Tế bào nhân thực

真核細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真核細胞
細胞核 さいぼうかく
hạt nhân (tế bào)
原核細胞 げんかくさいぼう
tế bào nguyên hạch
細胞核の形 さいぼうかくのかたち
hình dạng nhân tế bào
細胞核のサイズ さいぼうかくのサイズ
kích thước nhân tế bào
細胞核測定 さいぼうかくそくてい
đo nhân tế bào
細胞核分裂 さいぼうかくぶんれつ
phân chia nhân tế bào
無細胞真皮 むさいぼーしんぴ
lớp hạ bì không có tế bào
単核食細胞系 たんかくしょくさいぼーけー
hệ thống thực bào đơn nhân