Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単歯類
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
貧歯類 ひんしるい
động vật ăn thịt
異歯類 いしるい
anomodonts
齧歯類 げっしるい かじはるい
bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, loài gặm nhấm
獣歯類 じゅうしるい
theriodontia (là nhóm chính thứ ba của bộ Therapsida, là loài bò sát răng thú)
単糖類 たんとうるい
monosaccharide (hoá học)
単孔類 たんこうるい たんあなるい
động vật đơn huyệt
単弓類 たんきゅうるい
động vật một cung bên