Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単筒 たんとう
single barrel, single-barrelled
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
エンジン エンジン
động cơ
排気筒 はいきとう
ống xả, ống khói
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn