Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単発特別番組枠
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
枠組 わくぐみ
cơ cấu; tổ chức.
別枠 べつわく
bổ sung, ngoài định mức, trường hợp đặc biệt
枠組み わくぐみ
khung, khung lắp ráp
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh