単管
たんかん「ĐƠN QUẢN」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Ống đơn (Trong công việc liên quan đến giàn giáo)

単管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単管
単管ジョイント たんかんジョイント
khớp ống đơn
単管バリケード たんかんバリケード
rào chắn ống đơn
単管パイプ たんかんパイプ
ống đơn
単管クランプ たんかんクランプ
kẹp ống đơn
単管クランプ たんかんクランプ
kẹp ống đơn, ngàm đơn
単管用セーフティライト たんかんようセーフティライト
đèn an toàn dùng cho ống thép (loại đèn được thiết kế đặc biệt để lắp đặt trên ống thép, nhằm tăng cường khả năng nhận biết và đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.