単簡
たんかん「ĐƠN GIẢN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đơn giản, bình dị

Từ đồng nghĩa của 単簡
noun
単簡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単簡
簡単 かんたん
đơn giản; dễ dàng; dễ
簡単な かんたんな
dị
簡単服 かんたんふく
váy áo đơn giản mặc ở nhà vào mùa hè (nữ)
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
いとも簡単に いともかんたんに
rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản
簡単に言えば かんたんにいえば
đơn giản đặt; đặt nó đơn giản
簡単に言うと かんたんにいうと
nói ngắn gọn thì..., nói đơn giản thì...