Kết quả tra cứu 簡単な
Các từ liên quan tới 簡単な
簡単な
かんたんな
「GIẢN ĐƠN」
◆ Dị
◆ Đơn giản
簡単
な
英語
で
書
かれている。
Nó được viết bằng tiếng Anh đơn giản.
簡単なフランス語に書き直された名作とか読んでる。
Tôi đang đọc những thứ như tiểu thuyết nổi tiếng đã được viết lại bằng đơn giản hóaNgười Pháp.
簡単
な
実験
をすれば、
多
くの
誤
りが
避
けられたであろう。
Có thể tránh được nhiều sai lầm thông qua các thí nghiệm đơn giản.
◆ Đơn sơ
◆ Giản đơn.
簡単
な
英語
で
書
かれている。
Nó được viết bằng tiếng Anh đơn giản.
簡単なフランス語に書き直された名作とか読んでる。
Tôi đang đọc những thứ như tiểu thuyết nổi tiếng đã được viết lại bằng đơn giản hóaNgười Pháp.
簡単
な
実験
をすれば、
多
くの
誤
りが
避
けられたであろう。
Có thể tránh được nhiều sai lầm thông qua các thí nghiệm đơn giản.

Đăng nhập để xem giải thích