簡単に言うと かんたんにいうと
nói ngắn gọn thì..., nói đơn giản thì...
単純に言えば たんじゅんにいえば
nói một cách đơn giản
単簡 たんかん
đơn giản, bình dị
簡単 かんたん
đơn giản; dễ dàng; dễ
簡単服 かんたんふく
váy áo đơn giản mặc ở nhà vào mùa hè (nữ)
いとも簡単に いともかんたんに
rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản