Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簡単に言えば
かんたんにいえば
đơn giản đặt
簡単に言うと かんたんにいうと
nói ngắn gọn thì..., nói đơn giản thì...
単純に言えば たんじゅんにいえば
nói một cách đơn giản
単簡 たんかん
đơn giản, bình dị
簡単 かんたん
đơn giản; dễ dàng; dễ
簡単な かんたんな
dị
簡単服 かんたんふく
váy áo đơn giản mặc ở nhà vào mùa hè (nữ)
いとも簡単に いともかんたんに
rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản
言えば いえば
nói về
Đăng nhập để xem giải thích