単純(単一)閉曲線(交差しない閉曲線)
たんじゅん(たんいつ)へーきょくせん(こーさしないへーきょくせん)
Simple closed curve
単純(単一)閉曲線(交差しない閉曲線) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単純(単一)閉曲線(交差しない閉曲線)
単純閉曲線(交差しない閉曲線) たんじゅんへいきょくせん(こうさしないへいきょくせん)
đường đóng đơn
閉曲線 へいきょくせん
đường cong khép kín
単線 たんせん
hàng đơn; dây đặc; vệt đơn
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単純 たんじゅん
đơn giản
単純な たんじゅんな
mộc mạc.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
単純コマンド たんじゅんコマンド
lệnh đơn