Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単線運転 たんせんうんてん
thao tác có một đường ray
単線式回線 たんせんしきかいせん
dây dẫn đơn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea