単純条件
たんじゅんじょうけん「ĐƠN THUẦN ĐIỀU KIỆN」
☆ Danh từ
Điều kiện đơn
Điều kiện đơn giản

単純条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単純条件
否定単純条件 ひていたんじゅんじょうけん
điều kiện đơn phủ định
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
単純 たんじゅん
đơn giản
条件形 じょうけんけい
Thể điều kiện