Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単純機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
単一機械 たんいつきかい
simple machine
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
単純 たんじゅん
đơn giản
機械 きかい
bộ máy
単純コマンド たんじゅんコマンド
lệnh đơn
半単純 はんたんじゅん
nửa đơn giản
単純ヘルペスウイルス たんじゅんヘルペスウイルス
virus Herpes Simplex