Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単衣物 ひとえもの
áo kimônô unlined
十二単衣 じゅうにひとえころも
sân nghi thức (của) quý bà mặc quần áo
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
衣 ころも きぬ い
trang phục
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
婚衣 こんい
trang phục cưới