Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銃身 じゅうしん
nòng.
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
単発銃 たんぱつじゅう
súng trường bắn phát một
単身 たんしん
một mình; tự lực; ra khỏi từ nhà
単身者 たんしんしゃ
người sống một mình
単身赴任 たんしんふにん
sự ấn định điệu nhạc diễn đơn; sự di chuyển, tha hương
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.