単身者
たんしんしゃ「ĐƠN THÂN GIẢ」
☆ Danh từ
Người sống một mình

単身者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単身者
単身赴任者 たんしんふにんしゃ
những người đi làm xa gia đình
単身 たんしん
một mình; tự lực; ra khỏi từ nhà
単身銃 たんしんじゅう
súng một nòng
出身者 しゅっしんしゃ
người có xuất thân từ một đơn vị, tổ chức, quốc gia nào đó
独身者 どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.
身障者 しんしょうしゃ
vô hiệu hóa người; về mặt vật lý gây cản trở người
小身者 しょうしんもの
person with a humble salary, person of a low condition
単身赴任 たんしんふにん
sự ấn định điệu nhạc diễn đơn; sự di chuyển, tha hương