単音
たんおん「ĐƠN ÂM」
☆ Danh từ
Trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
Từ đơn tiết

Từ đồng nghĩa của 単音
noun
単音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単音
単音節 たんおんせつ
độc âm.
単音節語 たんおんせつご
từ đơn tiết
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
単母音 たんぼいん
nguyên âm đơn giản
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.