単項
たんこう「ĐƠN HẠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hệ đơn công, đơn hình

単項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単項
単項式 たんこうしき
đơn thức (biểu thức)
単項演算 たんこうえんざん
unary operation
単項式の たんこーしきの
monomial
単項演算子 たんこうえんざんし
toán tử một ngôi
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項 こう うなじ
mục; khoản
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).