Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博史池畠
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực