Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博士 (文官)
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
博士論文 はかせろんぶん はくしろんぶん
Luận văn tiến sỹ.
文学博士 ぶんがくはかせ
tiến sĩ văn học
論文博士 ろんぶんはくし
(học vị) tiến sĩ được trao dựa trên luận án nghiên cứu
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
士官 しかん
sĩ quan
文博 ぶんはく ふみひろ
tiến sỹ văn chương
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển