博愛
はくあい「BÁC ÁI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lòng bác ái; tình thương bao la.

Từ đồng nghĩa của 博愛
noun
Từ trái nghĩa của 博愛
博愛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 博愛
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
博愛主義 はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
博愛主義者 はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
愛 あい
tình yêu; tình cảm
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.
医博 いはく
tiến sĩ y khoa