Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
博愛主義
はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
博愛主義者 はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
愛国主義 あいこくしゅぎ
Chủ nghĩa yêu nước
愛他主義 あいたしゅぎ
「BÁC ÁI CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích