Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博愛丸
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
博愛主義 はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
博愛主義者 はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)