Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博愛社
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
愛社 あいしゃ
sự tận tình vì công ty
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
博愛主義 はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
博愛主義者 はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
愛社精神 あいしゃせいしん
Tinh thần xả thân vì công ty
社内恋愛 しゃないれんあい
tình yêu công sở
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.