博物館資料記録技術
はくぶつかんしりょうきろくぎじゅつ
☆ Danh từ
Kỹ thuật ghi chép tài liệu bảo tàng

博物館資料記録技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 博物館資料記録技術
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
技術料 ぎじゅつりょう
chi phí kỹ thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.