国際博覧会
こくさいはくらんかい
☆ Danh từ
Triển lãm quốc tế

国際博覧会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際博覧会
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
博覧会 はくらんかい
hội chợ
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp