内覧会
ないらんかい「NỘI LÃM HỘI」
☆ Danh từ
Tham quan, kiểm tra trước khi bàn giao (công trình)

内覧会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内覧会
内覧 ないらん
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
博覧会 はくらんかい
hội chợ
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
展覧会場 てんらんかいじょう
phòng trưng bày, phòng triển lãm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.