占有する
せんゆう「CHIÊM HỮU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sở hữu riêng; chiếm hữu.

Bảng chia động từ của 占有する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 占有する/せんゆうする |
Quá khứ (た) | 占有した |
Phủ định (未然) | 占有しない |
Lịch sự (丁寧) | 占有します |
te (て) | 占有して |
Khả năng (可能) | 占有できる |
Thụ động (受身) | 占有される |
Sai khiến (使役) | 占有させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 占有すられる |
Điều kiện (条件) | 占有すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 占有しろ |
Ý chí (意向) | 占有しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 占有するな |
占有する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占有する
占有 せんゆう
sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu.
占有権 せんゆうけん
quyền sở hữu
占有率 せんゆうりつ
(thị trường) chia sẻ
善意占有 ぜんいせんゆう
chiếm hữu thiện chí, chiếm hữu vô tình (không biết rằng không được quyền chiếm hữu)
悪意占有 あくいせんゆう
chiếm hữu ác ý
不法占有 ふほうせんゆう
sự giam giữ bất hợp pháp ((của) hàng hải); sự chiếm đóng bất hợp pháp ((của) một cái nhà hoặc đất)
占取する せんしゅする
chiếm đoạt.
占守する せんしゅする
chiếm lấy.