Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
占有率
せんゆうりつ
(thị trường) chia sẻ
電波占有率 でんぱせんゆうりつ
tỷ lệ chiếm sóng
市場占有率 しじょうせんゆうりつ
Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
出来高10位占有率 できだか10いせんゆーりつ
tỷ lệ của 10 cổ phiếu hàng đầu về khối lượng giao dịch trên toàn thị trường
占有 せんゆう
sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu.
占有権 せんゆうけん
quyền sở hữu
含有率 がんゆうりつ
nội dung bởi phần trăm
有病率 ゆーびょーりつ
tỷ lệ mắc bệnh
善意占有 ぜんいせんゆう
chiếm hữu thiện chí, chiếm hữu vô tình (không biết rằng không được quyền chiếm hữu)
「CHIÊM HỮU SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích