Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
占拠地 せんきょち
chiếm giữ lãnh thổ
証拠する しょうこする
làm chứng.
拠る よる
bởi vì; do; theo như; căn cứ vào
準拠する じゅんきょ
căn cứ vào; dựa trên cơ sở.
占取する せんしゅする
chiếm đoạt.
占守する せんしゅする
独占する どくせんする
lũng đoạn.