卯月鳥
うづきどり「MÃO NGUYỆT ĐIỂU」
☆ Danh từ
Lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)

卯月鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卯月鳥
卯月 うづき うつき うずき
tháng (thứ) tư (của) lịch mặt trăng
卯の花月 うのはなづき
4th month of the lunar calendar
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
卯 う ぼう
Chi thứ tư (Thỏ) trong 12 cung của Trung Quốc
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão
癸卯 みずのとう きぼう
Quý Mão
辛卯 かのとう しんぼう
Tân Mão (là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)