Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花鳥 かちょう
hoa và chim muông; cảnh đẹp thiên nhiên
風鳥 ふうちょう
chim thiên đường
花月 かげつ
trăng và hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風月 ふうげつ
vẻ đẹp thiên nhiên
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
卯月鳥 うづきどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)