Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目印する めじるしする
ký mã hiệu; làm dấu hiệu; làm mốc.
調印する ちょういんする
ký.
刻印する こくいんする
khắc.
印刷する いんさつ いんさつする
in ấn
印す しるす
để lại (một dấu hiệu, dấu vết, v.v.); in; đóng dấu
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
印を押す いんをおす
đóng dấu.
模様を印刷する もようをいんさつする
in hoa văn