目印する
めじるしする「MỤC ẤN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ký mã hiệu; làm dấu hiệu; làm mốc.

Bảng chia động từ của 目印する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目印する/めじるしするする |
Quá khứ (た) | 目印した |
Phủ định (未然) | 目印しない |
Lịch sự (丁寧) | 目印します |
te (て) | 目印して |
Khả năng (可能) | 目印できる |
Thụ động (受身) | 目印される |
Sai khiến (使役) | 目印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目印すられる |
Điều kiện (条件) | 目印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目印しろ |
Ý chí (意向) | 目印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目印するな |