印を押す
いんをおす「ẤN ÁP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đóng dấu.

Bảng chia động từ của 印を押す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 印を押す/いんをおすす |
Quá khứ (た) | 印を押した |
Phủ định (未然) | 印を押さない |
Lịch sự (丁寧) | 印を押します |
te (て) | 印を押して |
Khả năng (可能) | 印を押せる |
Thụ động (受身) | 印を押される |
Sai khiến (使役) | 印を押させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 印を押す |
Điều kiện (条件) | 印を押せば |
Mệnh lệnh (命令) | 印を押せ |
Ý chí (意向) | 印を押そう |
Cấm chỉ(禁止) | 印を押すな |