Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽造罪 ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
偽造印 ぎぞういん ぎぞうしるし
con dấu giả
印章 いんしょう
đóng dấu lên; săn chó biển
偽印 ぎいん
rèn săn chó biển
偽造 ぎぞう
sự làm giả; sự chế tạo giả
偽証罪 ぎしょうざい
tội khai man
偽造パスポート ぎぞうパスポート
hộ chiếu giả
偽造カード ぎぞうカード
thẻ giả